Có 1 kết quả:
扮演 bàn yǎn ㄅㄢˋ ㄧㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đóng vai, thủ vai, diễn kịch, diễn phim
Từ điển Trung-Anh
(1) to play the role of
(2) to act
(2) to act
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0